Thực đơn
Trang Thanh Lan Trình diễn trên sân khấuSTT | Tiết mục | Thể hiện với | Chương trình | Năm (Phát hành) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Rước Tình Về Với Quê Hương (Hoàng Thi Thơ) | Quang Bình | Paris By Night 20 | 1993 | |
2 | LK Khúc Ca Ngày Mùa & Trăng Thanh Bình (Lam Phương) | Quang Bình | Paris By Night 22 | 1993 | |
3 | Đoàn Người Lữ Thứ (Lam Phương) | Quang Bình, Hương Lan, Phương Hồng Quế | Paris By Night 22 | 1993 | |
4 | Chuyện Tình Ngưu Lang Chức Nữ (Mạc Phong Linh) | Quang Bình | Paris By Night 24 | 1993 | |
5 | Thiên Duyên Tiền Định (Trang Dũng Phương - Nguyên Lễ) | Quang Bình | Paris By Night 25 | 1994 | |
6 | Tàu Về Quê Hương (Hồng Vân) | Quang Bình | Paris By Night 25 | 1994 | |
7 | Giăng Câu | Quang Bình, Elvis Phương, Hương Lan | Paris By Night 26 | 1994 | |
8 | Xuân Miền Nam (Văn Phụng) | Quang Bình | Paris By Night 27 | 1994 | |
9 | Đường về quê hương (Lam Phương) | Quang Bình | Paris By Night 28 | 1994 | |
10 | Hương tóc mạ non (Thanh Sơn) | Quang Bình | Paris By Night 29 | 1994 | |
11 | Tình nghèo (Phạm Duy) | Quang Bình | Paris By Night 30 | 1995 | |
12 | Tu Là Cõi Phúc, Tình Là Dây Oan (Lam Phương biên soạn, dựa theo Truyện Kiều) | Ái Vân, Thái Châu, Mỹ Huyền, Hoàng Bích | Paris By Night 39 | 1997 | |
13 | Chuyện Cấm Đàn Ông (Ngô Tấn Triển) | Ái Vân, Hồng Đào | Paris By Night 43 | 1998 | Hài kịch |
14 | Thiên Duyên Tiền Định | Quang Minh, Hồng Đào | Paris By Night 46 | 1998 | Hài kịch |
15 | Niềm vui phụ nữ | Quang Minh, Hồng Đào | Paris By Night 48 | 1999 | Hài kịch |
16 | Ngã Rẽ Cuộc Đời | Quang Minh, Hồng Đào, Mỹ Huyền | Paris By Night 50 | 1999 | Hài kịch |
17 | Gia Tài Người Hàng Xóm | Quang Minh, Hồng Đào, Kiều Linh, Trúc Linh | Paris By Night 52 | 1999 | Hài kịch |
18 | Người Đàn Bà Cao Số | Quang Minh, Hồng Đào, Ái Vân | Paris By Night 53 | 2000 | Hài kịch |
19 | Lá Sầu Riêng Ðông Lạnh | Quang Minh, Hồng Ðào, Mỹ Huyền, Mỹ Trinh | Paris By Night 55 | 2000 | Hài kịch |
20 | Xoay chuyển số mệnh | Quang Minh, Hồng Đào | Paris By Night 56 | 2000 | Hài kịch |
21 | Võ Tòng Sát Tẩu | Quang Minh, Hồng Đào, Kiều Linh, Chí Tài | Paris By Night 57 | 2000 | Hài kịch |
22 | Đam mê sân khấu | Quang Minh, Hồng Đào, Chí Tài | Paris By Night 58 | 2001 | Hài kịch |
23 | Chung Một Mái Nhà | Quang Minh, Hồng Đào, Chí Tài | Paris By Night 60 | 2001 | Hài kịch |
24 | Cõi Giang Hồ | Chí Tài, Kiều Linh, Bé Mập, Nguyễn Thành, Quốc Tuấn, Hoàng Lê, Lê Quang | Paris By Night 61 | 2001 | Hài kịch |
25 | Tái Ngộ Tại Tuyệt Tình Cốc | Quang Minh, Hồng Đào, Bé Mập, Loan Châu, Nguyễn Thành, Nguyễn Hải, Amy Vũ, Andy Vũ | Paris By Night 61 | 2001 | Hài kịch |
26 | Tình không biên giới | Quang Minh, Hồng Đào, Chí Tài | Paris By Night 62 | 2001 | Hài kịch |
27 | Lộng Giả Thành Chân | Quang Minh, Hồng Đào, Trúc Lam, Calvin Hiệp | Paris By Night 63 | 2002 | Hài kịch |
28 | Những Tờ Di Chúc | Quang Minh, Hồng Đào, Trúc Lam, Calvin Hiệp | Paris By Night 65 | 2002 | Hài kịch |
29 | Trần Trừng Trị Tái Xuất Giang Hồ | Kiều Linh, Chí Tài | Paris By Night 66 | 2002 | Hài kịch |
30 | Lần Đầu Gặp Gỡ | Quang Minh, Hồng Đào, Chí Tài | Paris By Night 67 | 2002 | Hài kịch |
31 | Đắc Kỷ Trụ Vương | Quang Minh, Hồng Đào, Chí Tài, Kiều Linh, Thời Danh | Paris By Night 71 | 2003 | Hài kịch |
32 | Chứng Bệnh Nan Y | Chí Tài, Kiều Linh, Uyên Chi, Mai Lan | Paris By Night 72 | 2004 | Hài kịch |
33 | Thà Ăn Mày Hơn Ăn Cướp | Hoài Linh | Paris By Night 80 | 2006 | Hài kịch |
34 | Người Ở Thời Hiện đại | Lê Tín, Kiều Oanh | Paris By Night 86 | 2007 | Hài kịch |
35 | Cầm Kỳ Thi Họa (Hồng Đào) | Hồng Đào, Nguyễn Hồng Nhung, Hà Thanh Xuân | Paris By Night 127 | 2018 | Hài kịch |
Hài kịch
STT | Tiết mục | Thể hiện với | Chương trình | Năm |
---|---|---|---|---|
1 | Đi Chùa | Xuân Phát | Vân Sơn 19 | 2001 |
2 | Của Chung Của Riêng | Văn Chung, Chí Tài | Vân Sơn 28 | 2004 |
3 | Đạo diễn Bất Đắc Dĩ | Lê Huỳnh, Lê Tín | Vân Sơn 29 | 2005 |
4 | Mộng Minh Tinh | Lê Tín | Vân Sơn 30 | 2005 |
5 | Tây Thi | Lê Huỳnh, Lê Tín | Vân Sơn 31 | 2005 |
6 | Lớp Học Việt Ngữ | Lê Huỳnh, Bé Tí, Hoài Tâm | Vân Sơn 32 | 2005 |
7 | Thâm Cung Bí Sử | Lê Huỳnh, Bé Tí, Hoài Tâm | Vân Sơn 33 | 2006 |
8 | Chị Tôi | Lê Huỳnh | Vân Sơn 34 | 2006 |
9 | Về Quê Ngoại | Minh Nhí, Việt Hương | Vân Sơn 38 | 2007 |
STT | Tiết mục | Thể hiện với | Chương trình | Năm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kén Dâu | Lê Huỳnh, Lê Anh Quân, Cát Lynh | ASIA 73 | 2013 | Hài kịch |
2 | Đường Vào Nghệ thuật | Lê Huỳnh, Nguyên Khang, Vương Dzung, Cát Lynh, Lê Quốc Tuấn | ASIA 77 | 2015 | Hài kịch |
3 | Tình Hậu Phương (Minh Kỳ) | Phương Hồng Quế | ASIA 79 | 2016 |
STT | Ca khúc | Thể hiện với | Chương trình | Năm |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Hát Hậu Phương (Minh Kỳ, Dạ Cầm) | Phương Hồng Quế | Lễ Giỗ Tổ Ngành Nghề Sân Khấu 2018 | 2018 |
2 | Tiếng Hát Hậu Phương (Minh Kỳ, Dạ Cầm) | Phương Hồng Quế | Lễ Giỗ Tổ Ngành Nghề Sân Khấu 2020 | 2020 |
3 | Tiếng Sông Hương (Phạm Đình Chương) | Phương Hồng Quế | Gây quỹ bão lụt miền Trung | 2020 |
Thực đơn
Trang Thanh Lan Trình diễn trên sân khấuLiên quan
Trang Trang Chính Trang bị Quân đội nhân dân Việt Nam Trang Pháp Trang (tỉnh) Trang Thanh Lan Trang phục Việt Nam Trang Tử Trang phục Nhật Bản Trang webTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trang Thanh Lan https://www.youtube.com/watch?v=24012na3qc8 https://www.youtube.com/watch?v=T6PQqC4EwIE https://thanhnien.vn/van-hoa/trang-thanh-lan-tro-l...